Có 2 kết quả:

鋸木廠 jù mù chǎng ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ锯木厂 jù mù chǎng ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) saw mill
(2) timber mill

Từ điển Trung-Anh

(1) saw mill
(2) timber mill